Có 2 kết quả:
紡織工業 fǎng zhī gōng yè ㄈㄤˇ ㄓ ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 纺织工业 fǎng zhī gōng yè ㄈㄤˇ ㄓ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
textile industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
textile industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0